Khái quát về sản phẩm:
Vật liệu/Material: Random Polypropylene
Kích cỡ/Size: Từ DN 20mm đến DN 200mm
Áp suất làm việc/PN: 25bar
Tiêu chuẩn/Standard: DIN 8077 - 8078
Mối nối/Connect: Nối ống bằng hàn nhiệt.
Phụ kiện: Cút, nối thẳng, tê, côn thu, tê thu, phụ kiện ren đủ loại – PN 25
Giá bán: Chi tiết bảng giá
Hotline: 0918025599
Đặc tính vật lý | Giá trị điển hình |
Tỷ trọng g/cm3 (20 ºC) | 0,89 đến 0.91 |
Độ bền kéo đứt tối thiểu | 20 bar |
Hệ số giãn nở nhiệt | 0.15 mm/m. ºC |
Điện trở suất bề mặt | 1013 Ω |
Nhiệt độ làm việc cho phép | 0 đến 95 ºC |
Chỉ số chảy tối đa (230 ºC/ 2.16kg) | 0,5 g/ 10 phút |
Nhiệt độ hoá mềm Vicat (VAT/A/50K/h (10 pn)) | 132 ºC |
Kích cỡ (mm) | ĐVT | D | s |
Φ 20 | m | 20 | 3,4 |
Φ 25 | m | 25 | 4,2 |
Φ 32 | m | 32 | 5,4 |
Φ 40 | m | 40 | 6,7 |
Φ 50 | m | 50 | 8,3 |
Φ 63 | m | 63 | 10,5 |
Φ 75 | m | 75 | 12,5 |
Φ 90 | m | 90 | 15 |
Φ 110 | m | 110 | |
Φ 125 | m | 125 | |
Φ 140 | m | 140 | |
Φ 160 | m | 160 | |
Φ 200 | m | 180 |