Khái quát về sản phẩm:
Tiêu chuẩn: TCVN 6151 - 2:2002/ ISO 4422, và TCVN 8491:2011/ISO 1452:2009
Áp suất làm việc: 4bar, 5bar, 6bar, 8bar, 10bar, 12.5bar, 16bar, 25bar.
Kích cỡ: Từ DN 21mm đến DN 500 mm
Đầu nối: Lắp gioăng.
Phụ kiện: Cút, nối, tê, côn thu, tê thu, phụ kiện ren đủ loại.
Có thể sản xuất theo tiêu chuẩn của khách hàng yêu cầu.
Giá bán: Chi tiết bảng giá
Hotline: 0918025599
Đặc tính vật lý | Giá trị điển hình |
Tỷ trọng g/cm3 (20 ºC) | 0,89 đến 0.91 |
Độ bền kéo đứt tối thiểu | 20 bar |
Hệ số giãn nở nhiệt | 0.08 mm/m. ºC |
Điện trở suất bề mặt | 1013 Ω |
Nhiệt độ làm việc cho phép | 0 đến 45 ºC |
Chỉ số chảy tối đa (230 ºC/ 2.16kg) | 0,5 g/ 10 phút |
Nhiệt độ hoá mềm Vicat | 76 ºC |